hạ cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ cánh+ verb
- to land; to touch down
- hạ cánh bắt buộc
emergency landing
- hạ cánh bắt buộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ cánh"
Lượt xem: 577
Từ vừa tra