--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ cánh
+ verb
to land; to touch down
hạ cánh bắt buộc
emergency landing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ cánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ cánh"
:
hà chính
hạ cánh
hậu cảnh
hiệu chính
học chính
hưu canh
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
hạ cánh
:
to land; to touch downhạ cánh bắt buộcemergency landing